Dưới đây là các ký hiệu khi sử dụng ChatGPT để có thể giao tiếp với Chatbot được tốt nhất:
1. Ký hiệu Markdown (định dạng văn bản)
ChatGPT hỗ trợ Markdown — nghĩa là khi bạn chat, có thể dùng các ký hiệu sau để định dạng:
Ký hiệu | Ý nghĩa | Ví dụ | Hiển thị |
---|---|---|---|
*text* hoặc _text_ | Chữ nghiêng | nghiêng | nghiêng |
**text** hoặc __text__ | Chữ đậm | đậm | đậm |
`text` | Inline code (code ngắn) | code | code |
(3 dấu backtick) | Đoạn code dài | print("Hello") | Đoạn code đẹp |
> | Quote/trích dẫn | > Đây là trích dẫn | Đây là trích dẫn |
2. Các ký hiệu đặc biệt trong lệnh
Nếu bạn là developer hay dùng prompt phức tạp, có thể hay gặp:
Ký hiệu | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
# | Tiêu đề (Heading) | # Tiêu đề lớn |
- hoặc * | Danh sách gạch đầu dòng | - Mục 1 - Mục 2 |
[]() | Tạo link |
3. Các ký hiệu hệ thống trong prompt nâng cao
Thường được dùng trong prompt kỹ thuật hoặc lệnh hệ thống:
-
{{variable}}
→ Biến động -
[input]
→ Nội dung nhập vào -
<tag>
→ Thẻ cấu trúc -
//
→ Ghi chú -
-->
hoặc=>
→ Chỉ hướng hoặc kết quả
4. Emoticon/Icon/Emoji
ChatGPT hiểu và xử lý emoji hoặc icon đơn giản như:
-
😀 😎 ❤️ 👍
-
Các ký hiệu cảm xúc: :) :( :v :D
5. Một số ký hiệu hệ thống nội bộ (đặc biệt)
Mình (ChatGPT) cũng dùng:
-
# Tools
→ Chức năng đặc biệt (như tìm web, tạo hình ảnh) -
@bio
→ Lưu thông tin -
//
→ Ghi chú nội bộ -
-->
→ Trả kết quả hoặc phân tách ý