Tiếng anh chuyên ngành giao thông

NGUYỄN VĂN BÁCH
11/28/2012

  • Road /roʊd/: đường
  • Traffic /ˈtræfɪk/: giao thông
  • Vehicle /ˈviːəkl/: phương tiện
  • Roadside / ˈroʊdsaɪd  /: lề đường
  • Car hire / kɑːr ˈhaɪər /: thuê xe
  • Ring road / rɪŋ roʊd  /: đường vành đai
  • Petrol station / ˈpetrəl  ˈsteɪʃn /: trạm bơm xăng
  • Kerb / kɜːrb  /: mép vỉa hè
  • Road sign / roʊd saɪn  /: biển chỉ đường
  • Pedestrian crossing / pəˈdestriən  ˈkrɔːsɪŋ /: vạch sang đường
  • Turning / ˈtɜːrnɪŋ /: chỗ rẽ, ngã rẽ
  • Fork / fɔːrk  /: ngã ba
  • Toll / toʊl  /: lệ phí qua đường hay qua cầu
  • Toll road / toʊl  roʊd  /: đường có thu lệ phí
  • Motorway / ˈmoʊtərweɪ /: xalộ
  • Hard shoulder / hɑːrd  ˈʃoʊldər /: vạt đất cạnh xa lộ để dừng xe 
  • Dual carriageway / duːəl  ˈkærɪdʒweɪ  /: xa lộ hai chiều 
  • One-way street / wʌn  weɪ striːt  /: đường một chiều 
  • T-junction / tiː  ˈdʒʌŋkʃn  /: ngã ba 
  • Roundabout / ˈraʊndəbaʊt /: bùng binh 
  • Accident / ˈæksɪdənt  /: tai nạn 
  • Breathalyser / ˈbreθəlaɪzər  /: dụng cụ kiểm tra độ cồn trong hơi thở 
  • Traffic warden / ˈtræfɪk  ˈwɔːrdn /: nhân viên kiểm soát việc đỗ xe 
  • Parking meter / ˈpɑːrkɪŋ  ˈmiːtər /: máy tính tiền đỗ xe 
  • Car park / kɑːr pɑːrk  /: bãi đỗ xe 
  • Parking space / ˈpɑːrkɪŋ speɪs /: chỗ đỗ xe 
  • Multi-storey car park / ˈmʌlti  ˈstɔːri kɑːr pɑːrk   /: bãi đỗ xe nhiều tầng 
  • Parking ticket / ˈpɑːrkɪŋ ˈtɪkɪt /: vé đỗ xe 
  • Driving licence / ˈdraɪvɪŋ ˈlaɪsns /: bằng lái xe 
  • Reverse gear / rɪˈvɜːrs  ɡɪr /: số lùi 
  • Learner driver / ˈlɜːrnər  ˈdraɪvər /: người tập lái 
  • Passenger / ˈpæsɪndʒər  /: hành khách 
  • To stall / stɔːl  /: làm chết máy 
  • Tyre pressure / ˈtaɪər ˈpreʃər  /: áp suất lốp 
  • Traffic light / ˈtræfɪk laɪt  /: đèn giao thông 
  • Speed limit / spiːd  ˈlɪmɪt  /: giới hạn tốc độ 
  • Speeding fine / ˈspiːdɪŋ  faɪn  /: phạt tốc độ 
  • Level crossing / ˈlevl  ˈkrɔːsɪŋ /: đoạn đường ray giao đường cái
  • Jump leads / dʒʌmp liːdz /: dây sạc điện
  • Oil /  ɔɪl /: dầu
  • Diesel / ˈdiːzl /: dầu diesel 
  • Petrol / ˈpetrəl /: xăng 
  • Unleaded / ˌʌnˈledɪd  /: không chì 
  • Petrol pump / ˈpetrəl pʌmp /: bơm xăng 
  • Driver / ˈdraɪvər  /: tài xế
  • To drive / draɪv /: lái xe 
  • To change gear / tʃeɪndʒ ɡɪr /: chuyển số
  • Jack / dʒæk  /: đòn bẩy 
  • Flat tyre / flæt ˈtaɪər  /: lốp xịt 
  • Puncture / ˈpʌŋktʃər /: thủng xăm 
  • Car wash / kɑːr wɔːʃ  /: rửa xe ô tô 
  • Driving test / ˈdraɪvɪŋ test   /: thi bằng lái xe 
  • Driving instructor / ˈdraɪvɪŋ ɪnˈstrʌktər /: giáo viên dạy lái xe 
  • Driving lesson / ˈdraɪvɪŋ ˈlesn   /: buổi học lái xe 
  • Traffic jam / ˈtræfɪk  dʒæm /: tắc đường 
  • Road map / roʊd mæp /: bản đồ đường đi 
  • Mechanic / məˈkænɪk  /: thợ sửa máy 
  • Garage / ɡəˈrɑːʒ  /: gara 
  • Second-hand / ˈsekənd  hænd /: đồ cũ
  • Bypass / ˈbaɪpɑːs /: đường vòng
  • Services / ˈsɜːrvɪs /: dịch vụ
  • Swerve / swɜːrv  /: ngoặt 
  • Signpost / ˈsaɪnpoʊst  /: biển báo 
  • Skid / skɪd  /: trượt bánh xe
  • Speed / spiːd  /: tốc độ 
  • Brake / breɪk  /: phanh (động từ) 
  • Accelerate / əkˈseləreɪt /: tăng tốc 
  • Slow down / sloʊ  daʊn  /: chậm lại 
  • Spray / spreɪ /: bụi nước 
  • Icy road / ˈaɪsi roʊd  /: đường trơn vì băng 
  • Bus station /bʌs ˈsteɪʃn  /: Bến xe 
  • Bus stop / bʌs stɑːp /:.Trạm xe bus 
  • Gas Station / ɡæs ˈsteɪʃn  /: Trạm xăng
  • Highway / ˈhaɪweɪ  /: Đường cao tốc 
  • Junction / ˈdʒʌŋkʃn / : Giao lộ 
  • Lane / leɪn /: Làn đường 
  • Car lane / kɑːr  leɪn /:Làn xe hơi 
  • Motorcycle lane /ˈmoʊtərsaɪkl  leɪn / : Làn xe máy 
  • One-way street / wʌn  weɪ striːt /: Đường một chiều
  • Parking lot / ˈpɑːrkɪŋ lɑːt /: Bãi đậu xe 
  • Pedestrian crossing / pəˈdestriən ˈkrɔːsɪŋ  /; Crosswalk / ˈkrɔːswɔːk /: Đường dành cho người đi bộ qua đường 
  • Railroad track / ˈreɪlroʊd  træk  /: Đường ray xe lửa 
  • Road /roʊd/: Đường nối 2 địa điểm (2 thị trấn, thành phố,…) 
  • Sidewalk / ˈsaɪdwɔːk /: Lề đường 
  • Street : Đường nhựa 
  • Street light / striːt /: Đèn đường 
  • Street sign / striːt  saɪn /: Biển báo giao thông 
  • Traffic light / ˈtræfɪk laɪt /: Đèn giao thông 
  • Tunnel /ˈtʌnl /: Hầm giao thông 
  • Two-way street / tuː  weɪ striːt /: Đường hai chiều 
  • Crossroads / ˈkrɔːsroʊdz /: Ngã tư 
  • Avenue /ˈævɪnjuː/: Đại lộ
  • Between /bɪˈtwiːn/: Ở giữa (and)
  • Beside /bɪˈsaɪd/: Bên cạnh
  • Behind /bɪˈhaɪnd/: Sau, phía sau
  • Cross the road /krɒs ðə rəʊd/: Đi qua đường
  • Cross the crosswalk /krɒs ðə ˈkrɒswɔːk/: Qua đường/qua vạch đi bộ
  • Cross the bridge /krɒs ðə brɪʤ/: Qua cầu
  • Curve /kɜːv/: Đường cong
  • Dual carriageway /ˈdjuːəl ˈkærɪʤweɪ/: đường lộ có  2 chiều
  • Go past /ɡəʊ pɑːst/: Đi qua/ băng qua
  • Go straight = Go along /ɡəʊ streɪt = ɡəʊ əˈlɒŋ/: Đi đường thẳng
  • Go down /ɡəʊ daʊn/: Đi xuống
  • Go towards /ɡəʊ təˈwɔːdz/: Đi theo hướng
  • Go up the hill /ɡəʊ ʌp ðə hɪl/: Đi lên dốc
  • Go down the hill /ɡəʊ daʊn ðə hɪl/: Đi xuống dốc
  • In front of /ɪn frʌnt ɒv/: Trước/ phía trước
  • In the roundabout take the first exit /ɪn ðə ˈraʊndəbaʊt teɪk ðə fɜːst ˈɛksɪt/: Rẽ hướng sang phải đầu tiên khi qua bùng binh
  • Opposite /ˈɒpəzɪt/: Đối diện
  • Next to /nɛkst tuː/: kế bên
  • Near /nɪə/: Gần
  • Turn right /tɜːn raɪt/: Rẽ phải
  • Turn left /tɜːn lɛft/: Rẽ trái
  • Take the first right/left /teɪk ðə fɜːst raɪt/lɛft/: Rẽ trái hoặc phải 
  • Take the second right/left /teɪk ðə ˈsɛkənd raɪt/lɛft/: Rẽ trái/phải ở ngã rẽ chỗ thứ hai
  • Traffic light /ˈtræfɪk laɪt/: Đèn giao thông
  • T – junction /tiː – ˈʤʌŋkʃᵊn/: Ngã ba
  • Turning /ˈtɜːnɪŋ/: Chỗ rẽ/ngã rẽ
  • Roundabout /ˈraʊndəbaʊt/: bùng binh vòng tròn
  • Roadway narrows /ˈrəʊdweɪ ˈnærəʊz/: Đường hẹp
  • Pavement /ˈpeɪvmənt/: Vỉa hè
  • Pedestrian subway /pɪˈdɛstrɪən ˈsʌbweɪ/: Đường hầm dành cho người đi bộ

Xem thêm