Phần 3
ĐỊNH MỨC DỰ TOÁN
SỬA CHỮA CẦU, ĐƯỜNG SẮT
KẾT CẤU VÀ - HƯỚNG DẪN ÁP DỤNG
ĐỊNH MỨC DỰ TOÁN SỬA CHỮA CẦU, ĐƯỜNG SẮT
I - KẾT CẤU CỦA ĐỊNH MỨC DỰ TOÁN
Định mức dự toán sửa chữa cầu, đường sắt gồm 2 chương:
Chương 13: Công tác sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ các cấu kiện của dầm thép cầu đường sắt
Chương 14: Công tác sửa chữa đường sắt
II - HƯỚNG DẪN ÁP DỤNG:
Ngoài các công tác xây lắp được định mức trong phần này, các công tác xây lắp sửa chữa khác có liên quan đến sửa chữa cầu, đường sắt được thực hiện theo quy định áp dụng chung và nội dung định mức các công tác xây lắp trong phần I,II của bộ định mức dự toán này.
Trường hợp sửa chữa đường sắt ở những đoạn có độ dốc > 120/00, hao phí nhân công được nhân hệ số 1,2; sửa chữa trong đường hầm hao phí nhân công nhân hệ số 1,3; sửa chữa ở những đoạn đường khó khăn có mật độ chạy tàu ≥ 11 đôi/ngày đêm hao phí nhân công được nhân hệ số 1,1 so với các định mức tương ứng.
Chương 13:
SẢN XUẤT, LẮP DỰNG, THÁO DỠ CÁC CẤU KIỆN CỦA DẦM THÉP CẦU ĐƯỜNG SẮT
XS.1000 SẢN XUẤT CẤU KIỆN DẦM THÉP DÀN KÍN
Thành phần công việc :
Chuẩn bị, lấy dấu, cắt, tẩy, khoan, doa lỗ v.v...sản suất cấu kiện theo yêu cầu kỹ thuật.Lắp thử, tháo dỡ, xếp gọn thành phẩm, vận chuyển vật liệu trong phạm vi 30m.
XS.1100 SẢN XUẤT THANH MẠ HẠ, MẠ THƯỢNG ,THANH ĐẦU DÀN, BẢN NÚT DÀN CHỦ
Đơn vị tính : 1tấn
Mã hiệu | Công tác xây lắp | Thành phần hao phí | Đơn vị | Mạ hạ, mạ thượng, thanh đầu dàn | Bản nút dàn chủ |
XS.111 XS.112 | Sản xuất thanh mạ hạ,mạ thượng, thanh cổng cầu. Sản xuất bản nút dàn chủ. | Vật liệu Thép hình Thép tấm Ô xy Acêtylen Bu lông+lói Vật liệu khác Nhân công: 4,3/7 Máy thi công Máy khoan 4,5KW Máy ép khí 4 m3/ph Cần cẩu 10 tấn Máy khác | kg kg chai chai con % công ca ca ca % | 635,25 407,95 1,34 0,45 15,87 5,00 31,68 3,78 2,09 0,20 1,00 | 82,41 944,46 2,84 0,95 29,97 5,00 39,88 4,36 4,20 0,45 1,00 |
1 | 1 |
XS.1200 SẢN XUẤT THANH ĐỨNG, THANH TREO, THANH XIÊN.
Đơn vị tính : 1tấn
Mã hiệu | Công tác xây lắp | Thành phần hao phí | Đơn vị | Thanh đứng, thanh treo | Thanh xiên |
XS.121 XS.122 | Sản xuất thanh đứng, thanh treo Sản xuất thanh xiên | Vật liệu Thép hình Thép tấm Ô xy Acêtylen Bu lông+lói Vật liệu khác Nhân công: 4,3/7 Máy thi công Máy khoan 4,5KW Máy ép khí 4m3/ph Cần cầu 10 tấn Máy khác | kg kg chai chai con % công ca ca ca % | 497,03 540,84 1,29 0,43 20,44 5,00 36,04 3,78 2,09 0,35 1,00 | 391,62 648,83 1,56 0,52 17,24 5,00 32,90 3,92 2,30 0,30 1,00 |
1 | 1 |
XS.1300 SẢN XUẤT HỆ LIÊN KẾT DỌC CẦU.
Đơn vị tính : 1tấn
Mã hiệu | Công tác xây lắp | Thành phần hao phí | Đơn vị | Liên kết dọc trên | Liên kết dọc dưới |
XS.131 XS.132 | Sản xuất hệ liên kết dọc trên Sản xuất hệ liên kết dọc dưới | Vật liệu Thép hình Thép tấm Ô xy Acêtylen Bu lông+lói Vật liệu khác Nhân công: 4,3/7 Máy thi công Máy khoan 4,5KW Máy ép khí 4m3/ph Cầu cẩu 10 tấn Máy khác | kg kg chai chai con % công ca ca ca % | 741,09 290,83 0,95 0,32 14,79 5,00 26,74 3,24 2,40 0,25 1,00 | 693,77 339,31 0,80 0,27 16,88 5,00 26,70 3,45 2,24 0,20 1,00 |
1 | 1 |
XS.1400 SẢN XUẤT DẦM DỌC, DẦM NGANG.
* Dầm dọc bao gồm : Dầm dọc + liên kết với dầm ngang, liên kết dầm dọc.
* Dầm ngang bao gồm : Dầm ngang + liên kết với dàn chủ
Đơn vị tính : 1tấn
Mã hiệu | Công tác xây lắp | Thành phần hao phí | Đơn vị | Dầm dọc | Dầm ngang |
XS.141 XS.142 | Sản xuất dầm dọc Sản xuất dầm ngang | Vật liệu Thép hình Thép tấm Ô xy Acêtylen Bu lông+lói Vật liệu khác Nhân công: 4,3/7 Máy thi công Máy khoan 4,5KW Máy ép khí 4m3/ph Cầu cẩu 10 tấn Máy khác | kg kg chai chai cái % công ca ca ca % | 411,39 623,41 1,88 0,63 19,54 5,00 31,80 4,21 2,91 0,15 1,00 | 386,73 653,83 2,00 0,67 15,58 5,00 31,98 3,66 2,17 0,19 1,00 |
1 | 1 |
XS. 1500 SẢN XUẤT KẾT CẤU THÉP ĐƯỜNG NGƯỜI ĐI, SÀN TRÁNH XE TRÊN DẦM, ĐƯỜNG KIỂM TRA.
Đơn vị tính : 1tấn
Mã hiệu | Công tác xây lắp | Thành phần hao phí | Đơn vị | Đường người đi, sàn tránh xe | Đường kiểm tra |
XS.151 XS.152 | Sản xuất kết cấu thép đường người đi, sàn tránh xe. Sản xuất kết cấu thép đường kiểm tra. | Vật liệu Thép hình Thép tấm Thép tròn Bulông M 20 Que hàn Ô xy Acêtylen Bu lông+lói Vật liệu khác Nhân công: 4,3/7 Máy thi công Máy khoan 4,5KW Máy ép khí 4m3/ph Máy hàn 23KW Cần cẩu 10tấn Máy khác | kg kg kg con kg chai chai con % công ca ca ca ca % | 834,04 145,62 82,83 4,48 0,46 1,31 0,44 7,01 5,00 38,50 1,90 0,94 0,11 0,15 1,00 | 930,59 71,18 42,18 69,80 1,30 1,66 0,55 4,65 5,00 27,32 1,88 0,94 0,31 0,19 1,00 |
1 | 1 |
XS.2000 SẢN XUẤT CẤU KIỆN DẦM THÉP DÀN HỞ.
Thành phần công việc :
Chuẩn bị, lấy dấu, cắt tẩy, khoan, doa lỗ v.v...sản suất cấu kiện theo yêu cầu kỹ thuật. Lắp thử, tháo dỡ, xếp gọn thành phẩm, vận chuyển vật liệu trong phạm vi 30m.
XS. 2100 Sản xuất thanh mạ hạ, mạ thượng, thanh đầu dàn, bản nút dàn chủ
Đơn vị tính : 1tấn
Mã hiệu | Công tác xây lắp | Thành phần hao phí | Đơn vị | Mạ hạ, mạ thượng, thanh đầu dàn | Bản nút dàn chủ |
XS.211 XS.212 | Sản xuất thanh mạ hạ, thanh mạ thượng thanh đầu dàn Sản xuất bản nút dàn chủ | Vật liệu Thép hình Thép tấm Ô xy Acêtylen Bu lông+lói Vật liệu khác Nhân công: 4,3/7 Máy thi công Máy khoan 4,5KW Máy ép khí 4m3/ph Cần cẩu 10 tấn Máy khác | kg kg chai chai con % công ca ca ca % | 602,09 437,25 1,99 0,66 15,71 5,00 28,5 3,78 2,09 0,2 1,00 | 70,45 954,74 2,33 0,78 40,14 5,00 39,88 4,36 4,20 0,45 1,00 |
1 | 1 |
XS. 2200 SẢN XUẤT THANH ĐỨNG, THANH TREO, THANH XIÊN.
Đơn vị tính : 1tấn
Mã hiệu | Công tác xây lắp | Thành phần hao phí | Đơn vị | Thanh đứng, thanh treo | Thanh xiên |
XS.221 XS.222 | Sản xuất thanh đứng, thanh treo. Sản xuất thanh xiên. | Vật liệu Thép hình Thép tấm Ô xy Acêtylen Bu lông+lói Vật liệu khác Nhân công: 4,3/7 Máy thi công Máy khoan 4,5KW Máy ép khí 4m3/ph Cần cẩu 10 tấn Máy khác | kg kg chai chai con % công ca ca ca % | 699,53 333,41 1,41 0,47 10,78 5,00 20,41 1,88 0,89 0,3 1,00 | 593,45 442,07 1,87 0,62 14,04 5,00 26,88 4,17 2,49 0,25 1,00 |
1 | 2 |
XS.2300 SẢN XUẤT HỆ LIÊN KẾT DỌC DƯỚI, DẦM DỌC, DẦM NGANG
* Dầm dọc bao gồm : Dầm dọc + liên kết với dầm ngang, liên kết dầm dọc.
* Dầm ngang bao gồm : Dầm ngang + liên kết với dàn chủ
Đơn vị tính : 1tấn
Mã hiệu | Công tác xây lắp | Thành phần hao phí | Đơn vị | Liên kết dọc dưới | Dầm dọc | Dầm ngang |
XS.231 XS.232 XS.233 | Sản xuất hệ liên kết dọc dưới. Sản xuất dầm dọc. Sản xuất dầm ngang. | Vật liệu Thép hình Thép tấm Ô xy Acêtylen Bu lông+lói Vật liệu khác Nhân công: 4,3/7 Máy thi công Máy khoan 4,5KW Máy ép khí 4m3/Ph Cần cẩu 10 tấn Máy khác | kg kg chai chai con % công ca ca ca % | 695,88 337,15 1,45 0,48 9,71 5,00 28,36 2,64 1,69 0,20 1,00 | 527,75 522,25 4,59 1,53 12,70 5,00 45,71 5,01 2,65 0,16 1,00 | 447,79 591,28 2,62 0,87 15,19 5,00 33,77 2,33 1,64 0,16 1,00 |
1 | 1 | 1 |
XS. 3000 SẢN XUẤT CẤU KIỆN DẦM THÉP ĐẶC CHẠY DƯỚI.
Thành phần công việc :
Chuẩn bị, lấy dấu, cắt tẩy, hàn, khoan, doa lỗ v.v...sản suất cấu kiện theo yêu cầu kỹ thuật. Lắp thử, tháo dỡ, xếp gọn thành phẩm, vận chuyển vật liệu trong phạm vi 30m.
XS. 3100 SẢN XUẤT DẦM CHỦ, HỆ LIÊN KẾT DỌC DƯỚI, SẢN XUẤT DẦM DỌC, DẦM NGANG.
Đơn vị tính : 1tấn
Mã hiệu | Công tác xây lắp | Thành phần hao phí | Đơn vị | Dầm chủ | Liên kết dọc dưới | Dầm dọc | Dầm ngang |
XS.311 XS.312 XS.313 XS.314 | Sản xuất dầm chủ. Sản xuất liên kết dọc dưới. Sản xuất dầm dọc. Sản xuất dầm ngang. | Vật liệu Thép hình Thép tấm Ô xy Acêtylen Que hàn Bu lông lói Vật liệu khác Nhân công: 4,3/7 Máy thi công Máy khoan 4,5KW Máy ép khí 4m3/ph Máy hàn 23KW Cần cẩu 10tấn Máy khác | kg kg chai chai kg con % công ca ca ca ca % | 154,65 870,35 0,62 0,21 2,14 8,93 5,00 20,29 2,62 1,78 0,55 0,16 2,00 | 833,21 196,46 1,38 0,46 13,58 5,00 21,88 5,28 2,50 2,00 | 476,36 562,02 1,94 0,65 45,93 5,00 51,74 9,06 3,02 2,00 | 446,08 593,04 1,24 0,41 27,43 5,00 24,29 14,64 3,48 2,00 |
1 | 1 | 1 | 1 |
XS. 4000 SẢN XUẤT CẤU KIỆN DẦM THÉP ĐẶC CHẠY TRÊN
Thành phần công việc :
Chuẩn bị, lấy dấu, cắt tẩy, hàn, khoan, doa lỗ v.v...sản suất cấu kiện theo yêu cầu kỹ thuật. Lắp thử, tháo dỡ, xếp gọn thành phẩm, vận chuyển vật liệu trong phạm vi 30m.
XS. 4100 SẢN XUẤT DẦM, HỆ LIÊN KẾT.
Đơn vị tính : 1tấn
Mã hiệu | Công tác xây lắp | Thành phần hao phí | Đơn vị | Sản xuất dầm, hệ liên kết |
XS.411 | Sản xuất dầm, hệ liên kết | Vật liệu Thép hình Thép tấm Ô xy Acêtylen Que hàn Bu lông+lói Vật liệu khác Nhân công: 4,3/7 Máy thi công Máy khoan 4,5KW Máy ép khí 4m3/ph Máy hàn 23 KW Cần cẩu 10tấn Máy khác | kg kg chai chai kg con % công ca ca ca ca % | 332,84 708,94 1,87 0,62 0,85 9,59 5,00 32,11 2,37 1,30 0,15 0,16 1,00 |
1 |
XS. 5000 LIÊN KẾT HỆ DẦM THÉP BẰNG RI VÊ, BU LÔNG, HÀN
XS.5100 TÁN RI VÊ BẰNG BÚA HƠI ÉP
Thành phần công việc:
Chuẩn bị dụng cụ, lò lửa, nướng đinh, ném đinh, mở bu lông, lắp, tán đinh rivê đảm bảo yêu cầu kỹ thuật. Vận chuyển vật liệu trong phạm vi 30m
( Trường hợp gia cố tăng cường thêm vào kết cấu cũ:hao phí nhân công và máy được nhân hệ số K = 1,5)
Đơn vị tính : 1con
Mã hiệu | Công tác xây lắp | Thành phần hao phí | Đơn vị | Ri vê F 18-22 | ||
Tán ngang | Tán ngửa | Tán bổ | ||||
XS.51 | Tán rivê bằng búa hơi ép | Vật liệu Rivê Than rèn Nhân công: 4,3/7 Máy thi công Máy ép khí 4m3/ph Máy khác | con kg công ca % | 1,07 0,25 0,039 0,027 5,00 | 1,07 0,25 0,045 0,034 5,00 | 1,07 0,25 0,034 0,026 5,00 |
11 | 12 | 13 |
Đơn vị tính : 1con
Mã hiệu | Công tác xây lắp | Thành phần hao phí | Đơn vị | Ri vê F 24-26 | ||
Tán ngang | Tán ngửa | Tán bổ | ||||
XS.51 | Tán rivê bằng búa hơi ép | Vật liệu Rivê Than rèn Nhân công: 4,3/7 Máy thi công Máy ép khí 4m3/ph Máy khác | con kg công ca % | 1,07 0,25 0,050 0,042 5,00 | 1,07 0,25 0,065 0,018 5,00 | 1,07 0,25 0,044 0,036 5,00 |
21 | 22 | 23 |
XS.5200 LẮP RÁP CẤU KIỆN SẮT THÉP BẰNG BU LÔNG
Thành phần công việc:
Chuẩn bị dụng cụ, tháo liên kết bu lông, lói tạm, lắp bu lông liên kết đảm bảo yêu cầu kỹ thuật. Vận chuyển vật liệu trong phạm vi 30m (Trường hợp gia cố tăng cường thêm vào kết cấu cũ : hao phí nhân công được nhân hệ số K =1,5)
Đơn vị : 1con
Mã hiệu | Công tác xây lắp | Thành phần hao phí | Đơn vị | Bu lông thường | Bulông cường độ cao | ||
Trên bờ | Dưới nước | Trên bờ | Dưới nước | ||||
XS.52 | Lắp ráp cấu kiện sắt thép bằng bulông | Vật liệu Bu lông M 17 - M30 Vật liệu khác Nhân công: 4/7 | con % công | 1,05 10,00 0,029 | 1,07 10,00 0,034 | 1,05 10,00 0,059 | 1,07 10,00 0,071 |
11 | 12 | 21 | 22 |
XS.5300 LẮP RÁP CẤU KIỆN SẮT THÉP BẰNG LIÊN KẾT HÀN
Thành phần công việc:
Chuẩn bị dụng cụ, máy móc thiết bị, hàn ghép cấu kiện đảm bảo yêu cầu kỹ thuật. Vận chuyển vật liệu trong phạm vi 30m.
Đơn vị tính : 10 m
Mã hiệu | Công tác xây lắp | Thành phần hao phí | Đơn vị | Trên cạn, dày: | Dưới nước, dày: | ||
≤12mm | >12mm | ≤ 12mm | >12mm | ||||
XS.53 | Lắp ráp cấu kiện thép bằng liên kết hàn | Vật liệu Que hàn Nhân công : 4,3/7 Máy thi công Máy hàn 23KW | kg công ca | 12,7 2,20 2,04 | 18,70 4,10 3,70 | 12,8 2,80 2,45 | 18,70 4,92 4,40 |
11 | 12 | 21 | 22 |